Đường Đến Nước Nga (Дорога в Россию)

Елена Ивановна

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Дорога в Россию - Конкурс


Mã chèn diễn đàn :


 

Hoàng.Dazzle

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Ну, меня не в счёт, наверно!
 

Nguyễn Tuấn Duy

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Здравствуйте!
Уважаемая преподавательница...
У меня есть вопрос : Есть ли песни про Елену? :D
 

Елена Ивановна

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Дорога в Россию - 2005 год - 250 лет МГУ


 

Attachments

  • [TiengNga.net]DTNN3_U4_2.mp3
    22 MB · Đọc: 358

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Дорога в Россию - Полилоги

1 - Послушайте диалог и скажите, что сделал Джон Мур в среду. Куда он позвонил и зачем ?


Mã chèn diễn đàn :


2-
Mã chèn diễn đàn :



3-
Mã chèn diễn đàn :


4-
Mã chèn diễn đàn :


5-
Mã chèn diễn đàn :


6-
Mã chèn diễn đàn :


7-
Mã chèn diễn đàn :
 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Дорога в Россию - Прилетать в Москву

Bài này các bạn sẽ được làm quen với các mẫu đàm thoại qua điện thoại về đón bạn ở sân bay, đặt phòng nghỉ, ăn nhà hàng và đi tham quan Sankt-Peterburg.


Mã chèn diễn đàn :

 

Natalia Aleksandrovna

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Дорога в Россию - Антон Павлович Чехов (1860-1904)


Mã chèn diễn đàn :

 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Дорога в Россию - Система образования в России

Bài này ta sẽ làm quen với hệ thống giáo dục ở Nga, có vài từ mình cảm thấy mới nnư (phiền bác @Dmitri Tran và chú @Hoàng.Dazzle cùng các thành viên chuyên mục dịch xem giúp em / cháu nhữn nghĩa như vậy đã hợp chưa ạ :D

+ Дошкольное воспитание : mẫu giáo < Школа
+ Среднее специальное образование : giáo dục trung học, phổ thông
+ Высшее образование: giáo dục đại học
+ Единый государственный экзамен (ЕГЭ): kì thi duy nhất toàn quốc ~ thi đại học
+ интеллектуальное развитие : sự phát triển trí tuệ
+ помимо чего : thêm vào
+ общеобразовательные предметы : các môn học phổ thông
+ углублённое изучение : học chuyên sâu
+ естественнонаучный : khoa học tự nhiên
+ астрономию : thiên văn học
+ учебное заведение : trường học
+ в зависимости от чего : tuỳ theo việc gì
+ посёлок : làng, khu dân cư
+ ими : от они từ họ
+ анатомия : giải phẫu
+ бакалавр : tú tài
+ специалист : chuyên viên
+ магистр : thạc sĩ
+ аттесттат о чём : bằng tốt nghiệp
+ коммерческий : về thương nghiệp
+ очный : chính khoá
+ заочный : dự khuyết, vắng mặt
+ устный : bằng miệng
+ сторонник >< противник : người ủng hộ >< người phản đối

Mã chèn diễn đàn :



 
Top